logo
 0
logo
 
  Trang chủ Thương hiệu Hafele Phụ kiện Hafele

Tay Nâng Free Fold Short Nắp Xám Hafele 493.05.731

 
  • Tay Nâng Free Fold Short Nắp Xám Hafele 493.05.731 Tay Nâng Free Fold Short Nắp Xám Hafele 493.05.731
  • Tay Nâng Free Fold Short Nắp Xám Hafele 493.05.731 Tay Nâng Free Fold Short Nắp Xám Hafele 493.05.731
  • Tay Nâng Free Fold Short Nắp Xám Hafele 493.05.731 Tay Nâng Free Fold Short Nắp Xám Hafele 493.05.731
  Mã SP: Hafele 493.05.731
  Thương hiệu: Hafele
  Bảo hành: 1 Năm
  Tình trạng: Còn hàng
Tình trạng:
Hàng có sẵn
Thông tin vắn tắt
  •  - Chiều cao tủ : 520 - 590 mm
  •  - Lưu ý trọng lượng cánh trước : 7,8 - 15,2Kg
  •  - Nắp Xám
Đang xử lý...
5 hệ thống showroom
Sản phẩm cùng mức giá
Bas Đỡ Kệ Loại Lắp Nhấn Hafele 283.63.715
Tắc kê thân ốc liên kết Hafele 039.33.266
Chốt Nối Nhỏ Ren M6 Hafele 262.28.642
Vít Confirmat 50mm Hafele 264.43.190
Vít Phụ Kiện Cửa Trượt Đi Hafele 017.31.988
Bas Đỡ Kệ Loại Lắp Nhấn Hafele 283.63.117
Nắp che tay bản lề Hafele 334.90.022
Vít Confirmat 38mm Hafele 264.43.091
Chốt Nối Rafix M20 Hafele 263.20.131
Thân Ốc Liên Kết Ván Dày Hafele 262.27.941
Đế bản lề 2 lỗ Hafele 311.01.076
Nắp Che Chén Bản Lề Metallamat Neo Hafele 334.90.023
Chốt Nối S20 Rafix 20 Hafele 263.20.847
Bas Đỡ Kệ Hafele 282.24.720
Bas Hít Cho Nêm Nhấn Loại Nam Châm Hafele 356.01.549
Bas Kẹp Chân Tủ Hafele 637.47.321
Bas liên kết Hafele 262.72.95
Phụ Kiện Bas Liên Kết RV/U-T3 Hafele 262.72.953
Đế Bản Lề Metalla SM Inox Hafele 315.98.570
Kẹp Ván Cho Chân Đế Gỗ Hafele 637.47.322
Sản phẩm cùng loại
Tay Nắm Gạt Cửa Thoát Hiểm Hafele 911.56.038
Bản lề âm Metalla SM 110° Hafele 315.18.302
Bas Chốt Ngang Hafele 911.56.024
Thiết bị đóng cửa tự động Hafele 931.84.819
Thông số kỹ thuật
Tính Năng :

- Bộ tay nâng 2 cánh với nắp đậy màu trắng ( bao gồm cánh tay nâng )
- Dành cho chiều cao tủ : 520 - 590 mm
- Trọng lượng cánh trước : 7,8 - 15,2kg
- Chất liệu : 
 + Phụ kiện lắp đặt : nhựa , thép
 + Nắp chụp : nhựa 
- Màu/ Lớp phủ hoàn thiện : 
 + Phụ kiện lắp đặt : mạ Nike 
 + Nắp chụp : màu xám
- Trọn bộ gồm :
 + 1 bộ phụ kiện lắp đặt tay nâng ( có kèm Bas, hướng dẫn sử dụng và mẫu khoan trên giấy )
 + 1 cặp nắp chụp
 + 2 bản lề âm với đế gắn
 + 2 bản lề kết nối 
- Đóng gói : 1 bộ 

 
Chiều cao tủ (mm ) Trọng lượng cánh trước (kg ) Loại Nắp đậy màu trắng Nắp đậy màu xám Giá ( Đ )
520 - 590 7,8 - 15,2kg D4fs 493.05.891 493.05.731 2.080.000
580 - 650 4 - 8,5kg E3fs 493.05.892 493.05.732 2.170.000
580 - 650 6,8 - 12,5kg E4fs 493.05.893 493.05.733 2.270.00
650 - 730 3,7 - 7,4kg F4fs 493.05.894 493.05.734 2.240.000
650 - 730 7 - 11,8kg F5fs 493.05.895 493.05.735 2.350.000
710 - 790  6,1 - 10,8kg G4fs 493.05.896 493.05.736 2.290.000
710 - 790 8,5 - 14,4kg G5fs 493.05.897 493.05.737 2.380.000
770 - 840 7,5 - 14,1kg H5fs 493.05.898 493.05.738 2.460.000
770 -840  10,5 - 20,9kg H6fs 493.05.899 493.05.739 2.550.000
840 - 910 6,9 - 12,2kg I5fs 493.05.900 493.05.740 2.700.000
Tay Nâng Free Fold Short Nắp Xám Hafele 493.05.731

Tay Nâng Free Fold Short Nắp Xám Hafele 493.05.731

Đang xử lý...
Đánh giá sản phẩm: Tay Nâng Free Fold Short Nắp Xám Hafele 493.05.731
 
 
 
 
 
Thông số kỹ thuật
Tính Năng :

- Bộ tay nâng 2 cánh với nắp đậy màu trắng ( bao gồm cánh tay nâng )
- Dành cho chiều cao tủ : 520 - 590 mm
- Trọng lượng cánh trước : 7,8 - 15,2kg
- Chất liệu : 
 + Phụ kiện lắp đặt : nhựa , thép
 + Nắp chụp : nhựa 
- Màu/ Lớp phủ hoàn thiện : 
 + Phụ kiện lắp đặt : mạ Nike 
 + Nắp chụp : màu xám
- Trọn bộ gồm :
 + 1 bộ phụ kiện lắp đặt tay nâng ( có kèm Bas, hướng dẫn sử dụng và mẫu khoan trên giấy )
 + 1 cặp nắp chụp
 + 2 bản lề âm với đế gắn
 + 2 bản lề kết nối 
- Đóng gói : 1 bộ 

 
Chiều cao tủ (mm ) Trọng lượng cánh trước (kg ) Loại Nắp đậy màu trắng Nắp đậy màu xám Giá ( Đ )
520 - 590 7,8 - 15,2kg D4fs 493.05.891 493.05.731 2.080.000
580 - 650 4 - 8,5kg E3fs 493.05.892 493.05.732 2.170.000
580 - 650 6,8 - 12,5kg E4fs 493.05.893 493.05.733 2.270.00
650 - 730 3,7 - 7,4kg F4fs 493.05.894 493.05.734 2.240.000
650 - 730 7 - 11,8kg F5fs 493.05.895 493.05.735 2.350.000
710 - 790  6,1 - 10,8kg G4fs 493.05.896 493.05.736 2.290.000
710 - 790 8,5 - 14,4kg G5fs 493.05.897 493.05.737 2.380.000
770 - 840 7,5 - 14,1kg H5fs 493.05.898 493.05.738 2.460.000
770 -840  10,5 - 20,9kg H6fs 493.05.899 493.05.739 2.550.000
840 - 910 6,9 - 12,2kg I5fs 493.05.900 493.05.740 2.700.000
 Trang chủ
 Danh mục
 Cửa hàng
 Gọi ngay
 Khuyến mãi