Thiết bị vệ sinh đóng vai trò không thể thiếu trong ngôi nhà của bạn, và việc chọn lựa một thương hiệu uy tín là điều quan trọng. Hiện nay, có một loạt các thương hiệu vệ sinh nổi tiếng, và để giúp bạn đưa ra quyết định đúng, Bếp XANH tổng hợp bảng giá thiết bị vệ sinh giá rẻ đang được nhiều khách hàng ưa chuộng nhất.
Thiết bị vệ sinh TOTO nổi tiếng không chỉ về chất lượng và công nghệ tiên tiến mà còn về sự đa dạng về mẫu mã và chủng loại. Điều này cho phép khách hàng có nhiều lựa chọn hơn để tạo nên không gian phòng tắm hoàn hảo theo ý muốn. Tham khảo bảng giá thiết bị vệ sinh TOTO dưới đây:
Phân loại | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán |
Bàn cầu Toto | Toto CS988VT/TCF9575Z/T53P100VR | Bàn Cầu Neorest ToTo CS988VT/TCF9575Z/T53P100VR | 90,850,000 |
Toto C971P/TCF9433A | Bàn Cầu Neorest ToTo C971P/TCF9433A | 57,420,000 | |
Toto C971/TCF9433A | Bàn Cầu Điện Tử ToTo C971/TCF9433A | 67,740,000 | |
Toto CS300DRW6 | Bàn Cầu Hai Khối ToTo CS300DRW6#W | 23,830,000 | |
Toto CS761PDW8 | Bàn Cầu Hai Khối ToTo CS761PDW8#XW | 21,620,000 | |
Toto CW920K | Bàn Cầu Hai Khối ToTo CW920K#XW/SW920K#W/TC281SJ#W | 21,260,000 | |
Toto CW190K | Bàn Cầu Hai Khối ToTo CW190K/SW190K#W/TC281SJ#W/HAP004A-F/3B911-00-01 | 20,268,000 | |
Toto CS901VT#NW1/T53P100VR | Bàn Cầu Neorest ToTo CS901VT#NW1/T53P100VR | 397,800,000 | |
Toto CS901KVT#NW1/T53P100VR | Bàn Cầu Neorest ToTo CS901KVT#NW1/T53P100VR | 397,800,000 | |
Toto CW993VA#NW1/TCF993WA#NW1/T5 | Bàn Cầu Neorest ToTo CW993VA#NW1/TCF993WA#NW1/T53P100VR | 325,390,000 | |
Toto MS636CDRW12 | Bàn Cầu Một Khối ToTo MS636CDRW12 | 56,020,000 | |
Toto MS366W11 | Bàn Cầu Một Khối ToTo MS366W11 | 46,577,000 | |
Toto MS914CRW12 | Bàn Cầu Một Khối ToTo MS914CRW12#XW | 42,964,000 | |
Toto CS900KVT#NW1/T53P100VR | Bàn Cầu Neorest ToTo CS900KVT#NW1/T53P100VR | 261,530,000 | |
Toto CS900VT#NW1/T53P100VR | Bàn Cầu Neorest ToTo CS900VT#NW1/T53P100VR | 238,820,000 | |
Toto CW992VA/TCF992WA/T53P100VR | Bàn Cầu Neorest ToTo CW992VA/TCF992WA/T53P100VR | 146,070,000 | |
Toto CS819DSW7 | Bàn Cầu Hai Khối ToTo CS819DSW7 | 19,130,000 | |
Toto CS761DE5 | Bàn Cầu Hai Khối ToTo CS761DE5 | 18,527,000 | |
Toto CS945PDW7 | Bàn Cầu Hai Khối ToTo CS945PDW7#W | 18,770,000 | |
Toto CW635PJWS | Bàn Cầu Hai Khối ToTo CW635PJWS#W/SW635JP2/635-81WL/TX277S/TC635SJ#W/THX919 | 18,460,000 | |
Toto CW812REA | Bàn Cầu Treo Tường ToTo CW812REA#W/TCF4911EZ#NW1 | 9,160,000 | |
Toto CW812RA | Bàn Cầu Treo Tường ToTo CW812RA#W/TCF4911Z#NW1 | 8,910,000 | |
Toto CW812RA#W/TC811SJ#W | Bàn Cầu Treo Tường ToTo CW812RA#W/TC811SJ#W | 11,488,000 | |
Toto MS366W6 | Bàn Cầu Một Khối ToTo MS366W6 | 35,140,000 | |
Toto MS904W6 | Bàn Cầu Một Khối ToTo MS904W6 | 33,843,000 | |
Toto MS688W11 | Bàn Cầu Một Khối ToTo MS688W11#XW | 44,064,000 | |
Toto CS989VT#NW1/TCF9788WZ#NW1/T | Bàn Cầu Neorest ToTo CS989VT#NW1/TCF9788WZ#NW1/T53P100VR | 123,720,000 | |
Toto CS989PVT/TCF9788WZ/T53P100V | Bàn Cầu Neorest ToTo CS989PVT/TCF9788WZ/T53P100VR | 122,275,000 | |
Toto CS989PVT/TCF9768WZ/T53P100V | Bàn Cầu Neorest ToTo CS989PVT/TCF9768WZ/T53P100VR | 122,275,000 | |
Toto CW635PJWS#W/SW635JP1/635-81#W/TX | Bàn Cầu Hai Khối ToTo CW635PJWS#W/SW635JP1/635-81#W/TX277S/TC635SJ#W/THX919 | 18,460,000 | |
Toto CS761PDE5 | Bàn Cầu Hai Khối ToTo CS761PDE5#XW | 16,328,000 | |
Toto CS325DRW7 | Bàn Cầu Hai Khối ToTo CS325DRW7#W | 15,880,000 | |
Toto CS320PDRW7 | Bàn Cầu Hai Khối ToTo CS320PDRW7#W | 15,880,000 | |
Tiểu nữ Toto | Toto BT5 | Tiểu Nữ ToTo BT5 | 3,490,000 |
Toto BW824J | Tiểu Nữ ToTo BW824J#W/TX276C | 5,990,000 | |
Toto BW668J | Tiểu Nữ ToTo BW668J#W/T079963199153DSR#W | 4,451,000 | |
Chậu rửa Toto | Toto LW991A | Chậu Rửa Chén Trên Bàn ToTo LW991A | 168,140,000 |
Toto LS910CR | Chậu Rửa Chén Trên Bàn ToTo LS910CR#NW1 | 29,570,000 | |
Toto LT4706 | Chậu Rửa Đặt Bàn ToTo LT4706 | 24,240,000 | |
Toto PJS07WE | Chậu Rửa Trên Bàn ToTo PJS07WE#MW | 21,649,000 | |
Toto PJS07WE#GW | Chậu Rửa Đặt Bàn ToTo PJS07WE#GW | 23,590,000 | |
Toto PJS06WE | Chậu Rửa Trên Bàn ToTo PJS06WE#MW | 21,649,000 | |
Toto PJS06WE#GW | Chậu Rửa Đặt Bàn ToTo PJS06WE#GW | 23,590,000 | |
Toto PJS05WE | Chậu Rửa Đặt Bàn ToTo PJS05WE#MW | 21,649,000 | |
Toto PJS05WE#GW | Chậu Rửa Đặt Bàn ToTo PJS05WE#GW | 23,590,000 | |
Toto LHT236CS | Chậu Rửa Chân Lửng ToTo LHT236CS#W | 2,350,000 | |
Toto LHT240CS | Chậu Rửa Chân Lửng ToTo LHT240CS#W | 2,030,000 | |
Toto LHT300CR | Chậu Rửa Chân Lửng ToTo LHT300CR/LHT300CM/LHT300CRM | 1,630,000 | |
Toto LT300C | Chậu Rửa Treo Tường ToTo LT300C#W | 840,000 | |
Toto PJS03WE | Chậu Rửa Trên Bàn ToTo PJS03WE#MW | 20,000,000 | |
Toto PJS03WE#GW | Chậu Rửa Đặt Bàn ToTo PJS03WE#GW | 23,590,000 | |
Toto PJS02WE | Chậu Rửa Trên Bàn ToTo PJS02WE#MW | 20,000,000 | |
Toto PJS02WE#GW | Chậu Rửa Trên Bàn ToTo PJS02WE#GW | 23,590,000 | |
Toto PJS01WE | Chậu Rửa Trên Bàn ToTo PJS01WE#MW | 20,000,000 | |
Toto PJS01WE#GW | Chậu Rửa Đặt Bàn ToTo PJS01WE#GW | 23,590,000 | |
Toto LW898JW-F | Chậu Rửa Treo Tường ToTo LW898JW/F#W | 4,710,000 | |
Toto LW898CJW-F | Chậu Rửa Treo Tường ToTo LW898CJW/F#W | 4,710,000 | |
Toto LW196K/TX801LN | Chậu Rửa Treo Tường ToTo LW196K/TX801LN | 3,950,000 | |
Toto LW815CJW-F | Chậu Rửa Treo Tường ToTo LW815CJW/F | 3,480,000 | |
Toto LW897JW-F | Chậu Rửa Treo Tường ToTo LW897JW/F#W | 2,500,000 | |
Toto LW897CJW-F | Chậu Rửa Treo Tường ToTo LW897CJW/F#W | 2,500,000 | |
Toto LT4724 | Chậu Rửa Trên Bàn ToTo LT4724 | 21,810,000 | |
Toto LW180Y | Chậu Rửa Trên Bàn ToTo LW180Y | 17,290,000 | |
Toto LT4704G19#XW | Chậu Rửa Đặt Bàn ToTo LT4704G19#XW | 17,781,000 | |
Toto LT4704G17 | Chậu Rửa Đặt Bàn ToTo LT4704G17#XW | 19,380,000 | |
Toto LW181Y#W | Chậu Rửa Chén Trên Bàn ToTo LW181Y#W | 15,994,000 | |
Toto LT1717 | Chậu Rửa Đặt Bàn ToTo LT1717#XW | 9,380,000 | |
Toto LT681 | Chậu Rửa Đặt Bàn ToTo LT681 | 9,410,000 | |
Sen vòi Toto | Toto TLG10301V | Vòi Chậu ToTo TLG10301V | 5,720,000 |
Toto TLG01301V | Vòi Chậu ToTo TLG01301V | 5,220,000 | |
Toto TS240A | Vòi Chậu ToTo TS240A | 785,000 | |
Toto TLG11303V | Vòi Chậu ToTo TLG11303V | 5,090,000 | |
Toto TLP03301A1 | Vòi Chậu ToTo TLP03301A1 | 67,410,000 | |
Toto TLP01701J | Vòi Chậu Tự Động ToTo TLP01701J#BN/TLP01702S | 35,400,000 | |
Toto TLP02310B | Vòi Chậu ToTo TLP02310B | 53,080,000 | |
Toto TLP02309B | Vòi Chậu ToTo TLP02309B | 48,510,000 | |
Toto TEXN10AV300/TVLF405 | Vòi Chậu ToTo TEXN10AV300/TVLF405 | 41,420,000 | |
Toto TLG02304V | Vòi Chậu ToTo TLG02304V | 5,090,000 | |
Toto TLG03303V | Vòi Chậu ToTo TLG03303V | 4,760,000 | |
Toto TLG11301V | Vòi Chậu ToTo TLG11301V | 4,630,000 | |
Toto TLG04307V | Vòi Chậu ToTo TLG04307V | 4,630,000 | |
Toto TLP02201B | Vòi Chậu ToTo TLP02201B | 40,250,000 | |
Toto TLP02307B | Vòi Chậu ToTo TLP02307B | 41,290,000 | |
Toto TLP02304B | Vòi Chậu ToTo TLP02304B | 37,750,000 | |
Toto DL349-1E | Vòi Chậu ToTo DL349-1E | 31,940,000 | |
Toto TLP02301B | Vòi Chậu ToTo TLP02301B | 34,810,000 | |
Toto TMN40STJ | Bộ Sen Tắm ToTo TMN40STJ | 21,630,000 | |
Toto TMNW40JG1R | Bộ Sen Tắm ToTo TMNW40JG1R | 21,140,000 | |
Toto TMNW40JC1R | Bộ Sen Tắm ToTo TMNW40JC1R | 20,520,000 | |
Toto TMNW40JGR | Bộ Sen Tắm ToTo TMNW40JGR | 19,850,000 | |
Toto TMNW40EC1R | Bộ Sen Tắm ToTo TMNW40EC1R | 18,890,000 | |
Toto TLG02301V | Vòi Chậu ToTo TLG02301V | 4,630,000 | |
Toto TTLR301F-1RR | Vòi Chậu ToTo TTLR301F-1RR | 4,110,000 | |
Toto TLG03301V | Vòi Chậu ToTo TLG03301V | 4,400,000 | |
Toto TLG04304V | Vòi Chậu ToTo TLG04304V | 4,050,000 | |
Toto DL224A#PG | Vòi Chậu ToTo DL224A#PG | 30,100,000 | |
Toto DL224#PG | Vòi Chậu ToTo DL224#PG | 29,680,000 | |
Toto DL349E | Vòi Chậu ToTo DL349E | 28,920,000 | |
Toto DLB202A#PG | Vòi Chậu ToTo DLB202A#PG | 28,230,000 | |
Bồn tắm Toto | Toto TVBF411 | Bộ xả bồn tắm TOTO TVBF411 | 3,470,000 |
Toto DB501R-2B | Bộ xả bồn tắm TOTO DB501R-2B | 2,940,000 | |
Toto PAY1816HPWE#W/NTP005E | Bồn Tắm Nhựa Cao Cấp ToTo PAY1816HPWE#W/NTP005E | 86,616,000 | |
Toto PAY1717CPTE#W | Bồn Tắm Nhựa Cao Cấp ToTo PAY1717CPTE#W | 57,603,000 | |
Toto PAY1300PE#W/DB505R-2B | Bồn Tắm Nhựa Cao Cấp ToTo PAY1300PE#W/DB505R-2B | 26,902,000 | |
Toto PAY1735HVC/TBVF411 | Bồn Tắm Nhựa Cao Cấp ToTo PAY1735HVC/TBVF411 | 19,636,000 | |
Toto PAY1725HVC/TBVF411 | Bồn Tắm Nhựa Cao Cấp ToTo PAY1725HVC/TBVF411 | 19,636,000 | |
Toto PAY1715HVC/TBVF411 | Bồn Tắm Nhựa Cao Cấp ToTo PAY1715HVC/TBVF411 | 19,636,000 | |
Toto PAY1525HVC#W/TVBF411 | Bồn Tắm Nhựa Cao Cấp ToTo PAY1525HVC#W/TVBF411 | 18,115,000 | |
Toto PAY1515HVC#W/TVBF411 | Bồn Tắm Nhựa Cao Cấp ToTo PAY1515HVC#W/TVBF411 | 18,115,000 | |
Toto PAY1735VC/TBVF411 | Bồn Tắm Nhựa Cao Cấp ToTo PAY1735VC/TBVF411 | 17,712,000 | |
Toto PAY1725VC/TBVF411 | Bồn Tắm Nhựa Cao Cấp ToTo PAY1725VC/TBVF411 | 17,712,000 | |
Toto PAY1715VC/TBVF411 | Bồn Tắm Nhựa Cao Cấp ToTo PAY1715VC/TBVF411 | 17,712,000 | |
Toto PAY1525VC#W/TVBF411 | Bồn Tắm Nhựa Cao Cấp ToTo PAY1525VC#W/TVBF411 | 16,819,000 | |
Toto PAY1515VC#W/TVBF411 | Bồn Tắm Nhựa Cao Cấp ToTo PAY1515VC#W/TVBF411 | 16,200,000 | |
Toto PAY1775VC#W/DB501R-2B/TVBF4 | Bồn Tắm Nhựa Cao Cấp ToTo PAY1775VC#W/DB501R-2B/TVBF412 | 15,010,000 | |
PPY1810PTE#S | Bồn Tắm Ngọc Trai ToTo PPY1810PTE#S | 56,042,000 | |
PPY1610HPTE#P | Bồn Tắm Ngọc Trai ToTo PPY1610HPTE#P | 58,730,000 | |
PPY1610PTE#P | Bồn Tắm Ngọc Trai ToTo PPY1610PTE#P | 54,880,000 | |
Toto PAY1730HV/TBVF411 | Bồn Tắm Nhựa Cao Cấp ToTo PAY1730HV/TBVF411 | 14,875,000 | |
Toto PAY1720HV/TBVF411 | Bồn Tắm Nhựa Cao Cấp ToTo PAY1720HV/TBVF411 | 14,875,000 | |
Toto PAY1710HV/TBVF411 | Bồn Tắm Nhựa Cao Cấp ToTo PAY1710HV/TBVF411 | 14,875,000 | |
Toto PAY1520HV#W/TVBF411 | Bồn Tắm Nhựa Cao Cấp ToTo PAY1520HV#W/TVBF411 | 14,950,000 | |
Vòi bếp Toto | Toto TX605KESBR | Vòi Bếp ToTo TX605KESBR | 4,570,000 |
Toto TX606KES | Vòi Bếp ToTo TX606KES | 4,350,000 | |
Toto TTKC301F | Vòi Bếp ToTo TTKC301F | 4,420,000 | |
Toto DK307AS | Vòi Bếp ToTo DK307AS | 3,470,000 | |
Toto TX603KCS | Vòi Bếp ToTo TX603KCS | 2,290,000 | |
Toto TX604KDN | Vòi Bếp ToTo TX604KDN | 3,450,000 | |
Toto TKGG31E | Vòi Bếp ToTo TKGG31E | 6,620,000 | |
Toto TX608KNBR | Vòi Bếp ToTo TX608KNBR Nóng Lạnh | 12,570,000 | |
Toto TKGG31EC | Vòi Bếp ToTo TKGG31EC Nhật Bản | 6,890,000 | |
Toto TKGG32EBS | Vòi Bếp ToTo TKGG32EBS Nhật Bản | 14,150,000 | |
Gương phòng tắm Toto | Toto YM6075FA | Gương Phòng Tắm ToTo YM6075FA | 3,870,000 |
Toto YM6090A | Gương Phòng Tắm ToTo YM6090A | 4,590,000 | |
Toto YM4560A | Gương Phòng Tắm ToTo YM4560A | 2,000,000 | |
Toto YM6060FG | Gương Phòng Tắm ToTo YM6060FG | 4,020,000 | |
Toto YM4560FA | Gương Phòng Tắm ToTo YM4560FA | 2,610,000 | |
Toto YM4545FG | Gương Phòng Tắm ToTo YM4545FG | 2,570,000 |
Thiết bị vệ sinh Inax là một trong những thương hiệu đáng tin cậy trong lĩnh vực nội thất phòng tắm cung cấp một loạt các sản phẩm bồn cầu, chậu rửa mặt lavabo, bồn tắm, bồn tiểu, sen tắm, và vòi chậu với tiêu chuẩn chất lượng cao. Sản phẩm của Inax không chỉ được đánh giá cao về sự bền bỉ và độ tin cậy mà còn thường được thiết kế theo phong cách hiện đại và tinh tế, phù hợp với nhiều phong cách trang trí phòng tắm khác nhau. Tham khảo bảng giá thiết bị vệ sinh Inax chi tiết:
Phân loại | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán |
Bồn cầu Inax | Inax AC-1008VRN | Bồn cầu 1 khối Inax AC-1008VRN | 13,460,000 |
Inax AC-900VRN | Bồn cầu 1 khối Inax AC-900VRN | 9,520,000 | |
Inax AC-1052VN | Bồn cầu 1 khối Inax AC-1052VN | 17,990,000 | |
Inax AC-969A+CW-S15VN | Bồn cầu nắp rửa cơ Inax AC-969A+CW-S15VN | 6,150,000 | |
Inax AC-969VN | Bồn cầu 1 khối inax AC-969VN | 5,510,000 | |
Inax AC-1032VN | Bồn cầu 1 khối inax AC-1032VN | 13,500,000 | |
Inax AC-991R+CW-S15VN | Bồn cầu Inax AC-991R+CW-S15VN | 9,510,000 | |
Inax AC-1017R+CW-KB22AVN | Bồn cầu nắp rửa điện tử Inax AC-1017R+CW-KB22AVN | 22,340,000 | |
Inax AC-1135+CW-KA22AVN | Bồn cầu nắp rửa điện tử Inax AC-1135+CW-KA22AVN | 31,050,000 | |
Inax AC-909R+CW-H18VN | Bồn cầu nắp rửa điện tử Inax AC-909R+CW-H18VN | 17,430,000 | |
Inax AC-1135+CW-KB22AVN | Bồn cầu nắp rửa điện tử Inax AC-1135+CW-KB22AVN | 24,630,000 | |
Inax AC-1035+CW-KA22AVN | Bồn cầu nắp rửa điện tử Inax AC-1035+CW-KA22AVN | 30,830,000 | |
Inax AC-2700+CW-KA22AVN | Bồn cầu nắp rửa điện tử Inax AC-2700+CW-KA22AVN | 32,960,000 | |
Inax AC-959VAN | Bồn cầu 1 khối Inax AC-959VAN | 6,890,000 | |
Inax AC-1135VN | Bồn cầu 1 khối Inax AC-1135VN | 17,200,000 | |
Inax AC-939VN | Bồn cầu 1 khối Inax AC-939VN | 8,560,000 | |
Inax AC-23P+CW-S15VN | Bồn cầu treo tường nắp rửa cơ Inax AC-23P+CW-S15VN | 10,950,000 | |
Inax AC-4005+CW-H18VN | Bồn cầu Inax nắp rửa điện tử Inax AC-4005+CW-H18VN | 24,980,000 | |
Inax AC-1035+CW-KB22AVN | Bồn cầu nắp rửa điện tử Inax AC-1035+CW-KB22AVN | 24,410,000 | |
Inax AC-4005+CW-KB22AVN | Bồn cầu nắp rửa điện tử Inax AC-4005+CW-KB22AVN | 28,700,000 | |
Inax C-504A+CW-H18VN | Bồn cầu nắp rửa điện tử Inax C-504A+CW-H18VN | 11,760,000 | |
Inax AC-4005+CW-H17VN | Bồn cầu Inax nắp rửa điện tử Inax AC-4005+CW-H17VN | 24,190,000 | |
Inax AC-2700+CW-H18VN | Bồn cầu Inax nắp rửa điện tử Inax AC-2700+CW-H18VN | 24,800,000 | |
Inax AC-991VRN | Bồn cầu 1 khối Inax AC-991VRN | 9,370,000 | |
Inax AC-918VRN | Bồn cầu 1 khối Inax AC-918VRN | 9,960,000 | |
Inax AC-918VRN-1 | Bồn cầu 1 khối Inax AC-918VRN-1 | 9,800,000 | |
Inax AC-2700+CW-KB22AVN | Bồn cầu Inax nắp rửa điện tử Inax AC-2700+CW-KB22AVN | 26,000,000 | |
Inax AC-959A+CW-KB22AVN | Bồn cầu Inax nắp rửa điện tử Inax AC-959A+CW-KB22AVN | 16,850,000 | |
Inax AC-918R+CW-KA22AVN | Bồn cầu nắp rửa điện tử Inax AC-918R+CW-KA22AVN | 25,930,000 | |
Inax AC-504A+CW-H18VN | Bồn cầu nắp rửa điện tử Inax AC-504A+CW-H18VN | 12,080,000 | |
Chậu rửa Inax | Inax AL-2396V | Chậu rửa âm bàn Inax AL-2396V | 1,300,000 |
Inax AL-2397V | Chậu rửa âm bàn Inax AL-2397V | 3,450,000 | |
Inax AL-2094V(EC/FC) | Chậu rửa Inax Âm bàn Inax AL-2094V(EC/FC) | 2,180,000 | |
Inax AL-2216V | Chậu rửa âm bàn Inax AL-2216V | 1,740,000 | |
Inax L-2216V | Chậu rửa Inax âm bàn Inax L-2216V | 1,450,000 | |
Inax L-2395V(EC/FC) | Chậu rửa Inax âm bàn Inax L-2395V(EC/FC) | 1,160,000 | |
Inax L-2396V(EC/FC) | Chậu rửa Inax âm bàn Inax L-2396V(EC/FC) | 1,080,000 | |
Inax L-2397V(EC/FC) | Chậu rửa Inax âm bàn Inax L-2397V(EC/FC) | 3,190,000 | |
Inax L-2293V | Chậu rửa Inax âm bàn Inax L-2293V | 1,360,000 | |
Inax CB0504-4IF-B | Chậu rửa cabinet Inax CB0504-4IF-B (Màu gỗ nhạt) | 8,180,000 | |
Inax CB0504-5QF-B | Chậu rửa cabinet Inax CB0504-5QF-B (Màu gỗ đậm) | 8,180,000 | |
Inax CB1206-4IF-B | Chậu rửa cabinet Inax CB1206-4IF-B (Màu gỗ nhạt) | 17,040,000 | |
Inax CB1206-5QF-B | Chậu rửa cabinet Inax CB1206-5QF-B (Màu gỗ đậm) | 17,040,000 | |
Inax AL-312V | Chậu rửa treo tường Inax AL-312V | 1,910,000 | |
Inax L-297V | Chậu rửa Inax L-297V | 1,310,000 | |
Inax L-285V | Chậu rửa Inax L-285V | 740,000 | |
Inax L-288V(EC/FC) | Chậu rửa treo tường Inax L-288V(EC/FC) | 1,100,000 | |
Inax L-298V(EC/FC) | Chậu rửa Inax treo tường Inax L-298V(EC/FC) | 1,720,000 | |
Inax L-284V(EC/FC) | Chậu rửa Inax treo tường Inax L-284V(EC/FC) | 680,000 | |
Inax L-283V | Chậu rửa Inax treo tường Inax L-283V | 460,000 | |
Inax L-280V | Chậu rửa Inax treo tường Inax L-280V | 450,000 | |
Inax L-282V(EC/FC) | Chậu rửa Inax treo tường Inax L-282V(EC/FC) | 560,000 | |
Inax L-282V+L-284VD | Chậu rửa Inax treo tường Inax L-282V+L-284VD | 1,130,000 | |
Inax L-284V+L-284VD | Chậu rửa Inax treo tường Inax L-284V+L-284VD | 1,340,000 | |
Inax L-284V+L-284VC | Chậu rửa Inax treo tường Inax L-284V+L-284VC | 1,340,000 | |
Inax L-285V+L-288VD | Chậu rửa Inax treo tường Inax L-285V+L-288VD | 1,480,000 | |
Inax L-285V+L-288VC | Chậu rửa Inax treo tường Inax L-285V+L-288VC | 1,480,000 | |
Inax L-288V+L288VD | Chậu rửa Inax treo tường Inax L-288V+L288VD | 1,840,000 | |
Inax L-288V+L-288VC | Chậu rửa Inax treo tường Inax L-288V+L-288VC | 1,840,000 | |
Inax S-17V | Chậu rửa Inax treo tường Inax S-17V | 1,880,000 | |
Inax L-297V(EC/FC)+L-297VC | Chậu rửa Inax treo tường Inax L-297V(EC/FC)+L-297VC | 2,040,000 | |
Inax L-298V + L298VD | Chậu rửa Inax treo tường Inax L-298V + L298VD | 2,720,000 | |
Inax L-298V + L-298VC | Chậu rửa Inax treo tường Inax L-298V + L-298VC | 2,590,000 | |
Inax AL-2298V | Chậu rửa âm bàn Inax AL-2298V | 2,230,000 | |
Inax AL-2293V | Chậu rửa âm bàn Inax AL-2293V | 1,640,000 | |
Inax L-2298V | Chậu rửa Inax âm bàn Inax L-2298V | 1,950,000 | |
Sen vòi Inax | Inax LFV-612S | Vòi chậu Inax LFV-612S | 2,630,000 |
Inax LFV-1302S-1+A-325PL | Vòi chậu inax + ống xả Inax LFV-1302S-1+A-325PL | 1,400,000 | |
Inax LFV-1101S-1+A-325PL | Vòi chậu inax + ống xả Inax LFV-1101S-1+A-325PL | 1,830,000 | |
Inax BFV-1203S-4C | Sen tắm thường Inax BFV-1203S-4C | 2,450,000 | |
Inax BFV-1003S | Sen tắm thường Inax BFV-1003S | 3,210,000 | |
Inax BFV-1003S-2C | Sen tắm thường Inax BFV-1003S-2C | 3,310,000 | |
Inax BFV-1003S-1C | Sen tắm thường Inax BFV-1003S-1C | 3,650,000 | |
Inax LFV-21SP | Vòi chậu Inax LFV-21SP | 1,520,000 | |
Inax LFV-1302SP | Vòi chậu Inax LFV-1302SP | 1,350,000 | |
Inax LFV-12AP | Vòi chậu Inax LFV-12AP | 1,040,000 | |
Inax LFV-13BP | Vòi chậu Inax LFV-13BP | 1,250,000 | |
Inax LFV-1002S | Vòi chậu Inax LFV-1002S | 2,590,000 | |
Inax LFV-17P | Vòi chậu Inax LFV-17P | 870,000 | |
Inax BFV-3003S-1C | Sen tắm thường Inax BFV-3003S-1C | 3,560,000 | |
Inax BFV-3003S-3C | Sen tắm thường Inax BFV-3003S-3C | 3,720,000 | |
Inax BFV-313S | Sen tắm thường Inax BFV-313S | 3,620,000 | |
Inax BFV-283S | Sen tắm thường inax BFV-283S | 3,750,000 | |
Inax LFV-11AP | Vòi chậu Inax LFV-11AP | 1,210,000 | |
Inax LFV-20SP | Vòi chậu Inax LFV-20SP | 1,510,000 | |
Inax LFV-652SH | Vòi chậu Inax LFV-652SH | 5,460,000 | |
Inax LFV-652S | Vòi chậu Inax LFV-652S | 3,990,000 | |
Inax LFV-1101SP-1 | Vòi chậu Inax LFV-1101SP-1 | 1,730,000 | |
Inax BFV-313S-5C | Sen tắm Inax BFV-313S-5C | 4,540,000 | |
Inax BFV-8000S-1C | Sen tắm thường inax BFV-8000S-1C | 5,200,000 | |
Inax BFV-4103S | Sen tắm thường inax BFV-4103S | 5,610,000 | |
Inax BFV-8000S | Sen tắm thường inax BFV-8000S | 5,200,000 | |
Inax LFV-1112S | Vòi chậu Inax LFV-1112S | 1,540,000 | |
Inax LFV-1111S | Vòi chậu Inax LFV-1111S | 1,800,000 | |
Inax LFV-632S | Vòi chậu inax LFV-632S | 3,200,000 | |
Inax LFV-8100B | Vòi chậu Inax LFV-8100B | 7,080,000 | |
Inax LFV-7000B | Vòi chậu Inax LFV-7000B | 5,760,000 | |
Bồn tiểu Inax | Inax UF-6V | Van xả ấn INAX UF-6V (Ống cong) | 1,340,000 |
Inax UF-4VS | Van xả ấn INAX UF-4VS | 2,770,000 | |
Inax UF-3VS | Van xả ấn INAX UF-3VS | 2,650,000 | |
Inax OKUV-32SM | Van xả Inax cảm ứng OKUV-32SM | 5,730,000 | |
Inax OKUV-120S | Van xả Inax cảm ứng OKUV-120S(A/B) | 6,440,000 | |
Inax OK-100SET | Van xả Inax cảm ứng OK-100SET(A/B) | 14,670,000 | |
Inax P-1 | Vách ngăn bồn tiều nam P-1 | 1,240,000 | |
Inax UF-105 | Phụ kiện bồn tiểu Inax UF-105 | 450,000 | |
Inax UF-13AWP | Gioăng nối tường Inax UF-13AWP(VU) | 590,000 | |
Inax UF-104BWP | Gioăng nối tường Inax UF-104BWP(VU) | 630,000 | |
Inax AU-431VAC | Bồn tiểu nam Inax AU-431VAC | 3,620,000 | |
Inax U-431VAC | Bồn tiểu nam Inax U-431VAC | 3,150,000 | |
Inax AFU-600VAC | Bồn tiểu nam Inax AFU-600VAC | 30,870,000 | |
Inax AU-431VR | Bồn tiểu Inax nam AU-431VR | 3,140,000 | |
Inax AU-411V | Bồn tiểu Inax nam AU-411V | 5,170,000 | |
Inax AU-417V | Bồn tiểu Inax nam AU-417V | 5,490,000 | |
Inax ASU-500V | Bồn tiểu Inax nam ASU-500V | 30,770,000 | |
Inax u-116V | Bồn tiểu Inax nam u-116V | 840,000 | |
Inax U-411V | Bồn tiểu nam Inax U-411V | 4,610,000 | |
Inax U-117V | Bồn tiểu Inax nam U-117V | 1,600,000 | |
Inax U-440V | Bồn tiểu Inax nam U-440V | 1,790,000 | |
Inax U-431VR | Bồn tiểu Inax nam U-431VR | 2,640,000 | |
Inax U-417V | Bồn tiểu nam Inax U-417V | 5,040,000 | |
Inax UF-7V | Van xả tiểu Inax UF-7V | 1,380,000 | |
Inax UF-8V | Van xả tiểu Inax UF-8V | 1,380,000 | |
Bồn tắm Inax | Inax MSBV-1700B | Bồn tắm massage Inax MSBV-1700B | 178,830,000 |
Inax MSBV-1800N | Bồn tắm massage Inax MSBV-1800N | 190,770,000 | |
Inax SMBV-1000 | Bồn tắm vách kính Inax SMBV-1000 | 20,980,000 | |
Inax FBV-1502SL | Bồn tắm yếm Inax FBV-1502SL | 15,520,000 | |
Inax FBV-1502SR | Bồn tắm yếm Inax FBV-1502SR | 15,520,000 | |
Inax FBV-1702SR | Bồn tắm yếm Inax FBV-1702SR, FBV-1702L | 16,670,000 | |
Inax MBV-1700 | Bồn tắm Galaxy Inax MBV-1700 | 14,100,000 | |
Inax MBV-1500 | Bồn tắm Galaxy Inax MBV-1500 | 13,490,000 | |
Inax Ocen FBV-1700R | Bồn tắm Inax Ocen FBV-1700R | 12,150,000 | |
Inax Ocen FBV-1500R | Bồn tắm Inax Ocen FBV-1500R | 10,710,000 | |
Inax BF-1760V | Bồn tắm Inax BF-1760V | 50,830,000 | |
Inax BF-1757 | Bồn tắm Inax BF-1757 | 43,260,000 | |
Inax BFV-1858 | Bồn tắm Inax BFV-1858 | 43,260,000 | |
Inax BF-1656 | Bồn tắm Inax BF-1656 | 37,850,000 |
Thương hiệu vệ sinh Caesar có nguồn gốc từ Đài Loan nổi tiếng với chất lượng và độ tin cậy cao trên thị trường. Được sản xuất bằng các vật liệu cao cấp như gốm sứ và gốm tự nhiên, Caesar cam kết đảm bảo độ bền, kháng mòn, và dễ dàng vệ sinh. Ngoài ra, các sản phẩm của Caesar được chế tạo bằng công nghệ tiên tiến, mang lại độ mịn và sáng bóng đặc biệt.
Phân loại | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán |
Bồn cầu Caesar | Caesar CD1364 | Bồn cầu liền 1 khối Caesar CD1364 | 9,548,000 |
Caesar C1353 | Bồn cầu liền 1 khối Caesar C1353 | 11,407,000 | |
Caesar CA1380H | Bồn cầu thông minh Caesar CA1380H | 47,300,000 | |
Caesar CPT1503 | Bồn cầu âm tường Caesar CPT1503 | 8,701,000 | |
Caesar CD1375 | Bồn cầu liền 1 khối Caesar CD1375 | 7,084,000 | |
Caesar CD1356 | Bồn cầu liền 1 khối Caesar CD1356 | 8,492,000 | |
Caesar C1352 | Bồn cầu trẻ em Caesar C1352 | 3,443,000 | |
Caesar CD1341 | Bồn cầu 2 khối Caesar CD1341 nắp rửa TAF400H | 11,528,000 | |
Caesar CD1341-TAF050 | Bồn cầu 2 khối Caesar CD1341 nắp rửa TAF050 | 6,160,000 | |
Caesar CD1320 | Bồn cầu 2 khối Caesar CD1320 | 3,025,000 | |
Caesar CD1551 | Bồn cầu 2 khối Caesar CD1551 | 5,401,000 | |
Caesar CD1530 | Bồn cầu 2 khối Caesar CD1530 | 4,367,000 | |
Caesar CT1338 | Bồn cầu 2 khối Caesar CT1338 | 2,563,000 | |
Caesar CTS1325 | Bồn cầu 2 khối Caesar CTS1325 | 2,321,000 | |
Caesar CDS1325 | Bồn cầu 2 khối Caesar CDS1325 | 2,552,000 | |
Caesar CT1026 | Bồn cầu trẻ em Caesar CT1026 | 1,760,000 | |
Caesar CPT1332 | Bồn cầu 2 khối Caesar CPT1332 | 2,761,000 | |
Caesar CT1325 | Bồn cầu 2 khối Caesar CT1325 | 2,123,000 | |
Caesar CD1349 | Bồn cầu 2 khối Caesar CD1349 | 5,962,000 | |
Caesar CD1348 | Bồn cầu 2 khối Caesar CD1348 | 7,502,000 | |
Caesar CD1346 | Bồn cầu 2 khối Caesar CD1346 | 6,325,000 | |
Caesar CD1345 | Bồn cầu 2 khối Caesar CD1345 | 6,325,000 | |
Caesar CD1341Caesar CD1340 | Bồn cầu 2 khối Caesar CD1340 | 3,575,000 | |
Caesar CDS1338 | Bồn cầu 2 khối Caesar CDS1338 | 2,497,000 | |
Caesar CD1338 | Bồn cầu 2 khối Caesar CD1338 | 2,321,000 | |
Caesar CD1331 | Bồn cầu 2 khối Caesar CD1331 | 2,773,000 | |
Caesar CD1325 | Bồn cầu 2 khối Caesar CD1325 | 2,354,000 | |
Caesar CP1333 + BF443 | Bồn cầu công cộng Caesar CP1333 + BF443 | 4,466,000 | |
Caesar CS1230 | Bồn cầu công cộng Caesar CS1230 | 1,721,000 | |
Caesar CS1280 | Bồn cầu công cộng Caesar CS1280 | 2,145,000 | |
Caesar CT1250 | Bồn cầu công cộng Caesar CT1250 | 2,772,000 | |
Caesar CD1363 | Bồn cầu liền 1 khối Caesar CD1363 | 8,855,000 | |
Caesar CD1374 | Bồn cầu liền 1 khối Caesar CD1374 | 6,633,000 | |
Bồn tiểu Caesar | Caesar U0230 | Bồn tiểu nam treo tường Caesar U0230 | 1,034,000 |
Caesar U0267 | Bồn tiểu nam treo tường Caesar U0267 | 2,849,000 | |
Caesar U0232 | Bồn tiểu nam treo tường Caesar U0232 | 2,915,000 | |
Caesar UMP0283 | Bồn tiểu nam treo tường Caesar UMP0283 | 7,293,000 | |
Caesar UMP0284 | Bồn tiểu nam đặt sàn Caesar UMP0284 | 9,779,000 | |
Caesar UA0284 | Bồn tiểu nam đặt sàn Caesar UA0284 | 9,779,000 | |
Caesar U0239 | Bồn tiểu nam đặt sàn Caesar U0239 | 4,620,000 | |
Caesar UA0237 | Bồn tiểu nam đặt sàn Caesar UA0237 | 8,635,000 | |
Caesar U0237 | Bồn tiểu nam đặt sàn Caesar U0237 | 5,181,000 | |
Caesar U0235 | Bồn tiểu nam treo tường Caesar U0235 | 3,300,000 | |
Caesar U0234 | Bồn tiểu nam treo tường Caesar U0234 | 3,532,000 | |
Caesar UA0234 | Bồn tiểu nam treo tường Caesar UA0234 | 7,051,000 | |
Caesar U0233 + A652DC | Bồn tiểu nam treo tường Caesar U0233 + A652DC | 4,417,000 | |
Caesar U0233 | Bồn tiểu nam treo tường Caesar U0233 | 1,320,000 | |
Caesar U0284 | Bồn tiểu nam đặt sàn Caesar U0284 | 6,190,000 | |
Caesar U0264 | Bồn tiểu nam treo tường Caesar U0264 | 2,849,000 | |
Caesar U0264 + A654 | Bồn tiểu nam treo tường Caesar U0264 + A654 | 7,296,000 | |
Caesar U0266 + A654 | Bồn tiểu nam treo tường Caesar U0266 + A654 | 10,223,000 | |
Caesar UW0330 | Vách ngăn bồn tiểu Caesar UW0330 | 968,000 | |
Caesar UW0320 | Vách ngăn bồn tiểu Caesar UW0320 | 968,000 | |
Caesar U0296 | Bồn tiểu nam đặt sàn Caesar U0296 | 3,168,000 | |
Caesar UA0283 | Bồn tiểu nam treo tường Caesar UA0283 | 7,293,000 | |
Caesar U0285 | Bồn tiểu nam treo tường Caesar U0285 | 2,965,000 | |
Caesar U0282 | Bồn tiểu nam treo tường Caesar U0282 | 2,530,000 | |
Caesar U0262 | Bồn tiểu nam treo tường Caesar U0262 | 1,232,000 | |
Caesar U0261 | Bồn tiểu nam treo tường Caesar U0261 | 1,232,000 | |
Caesar U0240 | Bồn tiểu nam treo tường Caesar U0240 | 1,276,000 | |
Caesar U0210 | Bồn tiểu nam treo tường Caesar U0210 | 627,000 | |
Caesar U0231 | Bồn tiểu nam treo tường Caesar U0231 | 1,629,000 | |
Bồn tắm Caesar | Caesar AT7135 | Bồn tắm xây không chân yếm Caesar AT7135 | 11,671,000 |
Caesar AT3180AR | Bồn tắm xây không chân yếm Caesar AT3180AR | 7,051,000 | |
Caesar AT3180AL | Bồn tắm xây không chân yếm Caesar AT3180AL | 7,051,000 | |
Caesar AT0670 | Bồn tắm xây không chân yếm Caesar AT0670 | 5,643,000 | |
Caesar AT0950 | Bồn tắm độc lập Caesar AT0950 | 15,004,000 | |
Caesar KT1160 | Bồn tắm độc lập Caesar KT1160 | 25,773,000 | |
Caesar KT1150 | Bồn tắm độc lập Caesar KT1150 | 26,400,000 | |
Caesar AT6480 | Bồn tắm độc lập Caesar AT6480 | 26,081,000 | |
Caesar AT6270 | Bồn tắm độc lập Caesar AT6270 | 22,143,000 | |
Caesar AT6170 | Bồn tắm độc lập Caesar AT6170 | 16,247,000 | |
Caesar AT0770 | Bồn tắm độc lập Caesar AT0770 | 20,944,000 | |
Caesar AT3350LR | Bồn tắm chân yếm Caesar AT3350LR | 8,470,000 | |
Caesar AT0650 | Bồn tắm xây không chân yếm Caesar AT0650 | 5,236,000 | |
Caesar AT0640 | Bồn tắm xây không chân yếm Caesar AT0640 | 5,071,000 | |
Caesar AT0570 | Bồn tắm xây không chân yếm Caesar AT0570 | 5,357,000 | |
Caesar AT0550 | Bồn tắm xây không chân yếm Caesar AT0550 | 5,016,000 | |
Caesar AT3180LR | Bồn tắm chân yếm Caesar AT3180LR | 10,241,000 | |
Caesar AT2150LR | Bồn tắm chân yếm Caesar AT2150LR | 9,428,000 | |
Caesar AT0670LR | Bồn tắm chân yếm Caesar AT0670LR | 9,427,000 | |
Caesar AT0650LR | Bồn tắm chân yếm Caesar AT0650LR | 9,020,000 | |
Caesar AT0640LR | Bồn tắm chân yếm Caesar AT0640LR | 8,866,000 | |
Caesar AT0570LR | Bồn tắm chân yếm Caesar AT0570LR | 9,141,000 | |
Caesar AT0550LR | Bồn tắm chân yếm Caesar AT0550LR | 8,800,000 | |
Caesar AT0460LR | Bồn tắm chân yếm Caesar AT0460LR | 9,097,000 | |
Caesar AT0460 | Bồn tắm xây không chân yếm Caesar AT0460 | 5,313,000 | |
Caesar AT0440 | Bồn tắm xây không chân yếm Caesar AT0440 | 4,917,000 | |
Caesar AT0370 | Bồn tắm xây không chân yếm Caesar AT0370 | 5,357,000 | |
Caesar AT0350 | Bồn tắm xây không chân yếm Caesar AT0350 | 5,016,000 | |
Caesar AT0440LR | Bồn tắm chân yếm Caesar AT0440LR | 8,701,000 | |
Chậu rửa Caesar | Caesar LF5364-EH05362AD | Chậu rửa Lavabo Caesar LF5364 + Tủ lavabo EH05362AD | 8,998,000 |
Caesar LF5362-EH05362AD | Chậu rửa Lavabo Caesar LF5362 + Tủ lavabo EH05362AD | 8,998,000 | |
Caesar LF5386-EH05386A | Chậu rửa Lavabo Caesar LF5386 + Tủ lavabo EH05386A | 15,950,000 | |
Caesar LF5384-EH05384A | Chậu rửa Lavabo Caesar LF5384 + Tủ lavabo EH05384A | 10,747,000 | |
Caesar LF5382-EH05382A | Chậu rửa Lavabo Caesar LF5382 + Tủ lavabo EH05382A | 11,836,000 | |
Caesar LF5380-EH05380A | Chậu rửa Lavabo Caesar LF5380 + Tủ lavabo EH05380A | 7,260,000 | |
Caesar LF5388-EH05388A | Chậu rửa Lavabo Caesar LF5388 + Tủ lavabo EH05388A | 21,098,000 | |
Caesar LF5038-EH05038 AV | Chậu rửa Lavabo Caesar LF5038 + Tủ lavabo EH05038 AV | 7,436,000 | |
Caesar LF5253-EH05253A | Chậu rửa Lavabo Caesar LF5253 + Tủ lavabo EH05253A | 5,214,000 | |
Caesar LF5236-EH05236 AV | Chậu rửa Lavabo Caesar LF5236 + Tủ lavabo EH05236 AV | 6,765,000 | |
Caesar LF5324-EH05324 AV | Chậu rửa Lavabo Caesar LF5324 + Tủ lavabo EH05324 AV | 19,613,000 | |
Caesar LF5036-EH05036 AV | Chậu rửa Lavabo Caesar LF5036 + Tủ lavabo EH05036 AV | 9,219,000 | |
Caesar LF5032-EH05032 DDV | Chậu rửa Lavabo Caesar LF5032 + Tủ lavabo EH05032 DDV | 7,799,000 | |
Caesar LF5030-EH05030 DDV | Chậu rửa Lavabo Caesar LF5030 + Tủ lavabo EH05030 DDV | 6,841,000 | |
Caesar LF5028-EH05028 DDV | Chậu rửa Lavabo Caesar LF5028 + Tủ lavabo EH05028 DDV | 10,131,000 | |
Caesar L5221-EH46004A | Chậu rửa Lavabo Caesar L5221 + Tủ lavabo EH46004A | 3,250,000 | |
Caesar L5261-EH46001A | Chậu rửa Lavabo Caesar L5261 + Tủ lavabo EH46001A | 4,100,000 | |
Caesar LF5259-EH05259A | Chậu rửa Lavabo Caesar LF5259 + Tủ lavabo EH05259A | 5,214,000 | |
Caesar LF5026-EH05026 DDV | Chậu rửa Lavabo Caesar LF5026 + Tủ lavabo EH05026 DDV | 7,315,000 | |
Caesar LF5024-EH05024 DDV | Chậu rửa Lavabo Caesar LF5024 + Tủ lavabo EH05024 DDV | 6,149,000 | |
Caesar L5125 | Chậu rửa Lavabo âm bàn Caesar L5125 | 1,243,000 | |
Caesar LF5257-EH05257A | Chậu rửa Lavabo Caesar LF5257 + Tủ lavabo EH05257A | 3,949,000 | |
Caesar LF5255-EH05255A | Chậu rửa Lavabo Caesar LF5255 + Tủ lavabo EH05255A | 4,586,000 | |
Caesar L5261-EH05261A | Chậu rửa Lavabo Caesar L5261 + Tủ lavabo EH05261A | 3,905,000 | |
Caesar LF5017 | Chậu rửa Lavabo dương vành Caesar LF5017 | 2,508,000 | |
Caesar LF5016 | Chậu rửa Lavabo dương vành Caesar LF5016 | 1,705,000 | |
Caesar LF5127 | Chậu rửa Lavabo âm bàn Caesar LF5127 | 2,090,000 | |
Vòi lavabo Caesar | Caesar B054CU | Vòi chậu rửa lavabo tự ngắt Caesar B054CU | 1,265,000 |
Caesar B041CU | Vòi chậu rửa lavabo nước lạnh Caesar B041CU | 1,661,000 | |
Caesar B308C | Vòi Lavabo Nóng Lạnh Caesar B308C | 2,321,000 | |
Caesar BT571CU | Vòi lavabo nóng lạnh Caesar BT571CU | 2,156,000 | |
Caesar B380CU | Vòi chậu rửa lavabo nước nóng lạnh Caesar B380CU | 990,000 | |
Caesar B900CU | Vòi chậu rửa lavabo nước nóng lạnh Caesar B900CU | 2,530,000 | |
Caesar B840CU | Vòi chậu rửa lavabo nước nóng lạnh Caesar B840CU | 3,069,000 | |
Caesar B590CU | Vòi chậu rửa lavabo nước nóng lạnh Caesar B590CU | 2,299,000 | |
Caesar B820CU | Vòi chậu rửa lavabo nước nóng lạnh Caesar B820CU | 2,453,000 | |
Caesar B027C | Vòi chậu rửa lavabo nước lạnh Caesar B027C | 264,000 | |
Caesar B037C | Vòi chậu rửa lavabo nước lạnh Caesar B037C | 264,000 | |
Caesar B065C | Vòi chậu rửa lavabo nước lạnh Caesar B065C | 462,000 | |
Caesar B101C | Vòi chậu rửa lavabo nước lạnh Caesar B101C | 594,000 | |
Caesar B540CU | Vòi chậu rửa lavabo nước nóng lạnh Caesar B540CU | 2,266,000 | |
Caesar B810CU | Vòi chậu rửa lavabo nước nóng lạnh Caesar B810CU | 2,134,000 | |
Caesar B740CU | Vòi chậu rửa lavabo nước nóng lạnh Caesar B740CU | 2,013,000 | |
Caesar B730CU | Vòi chậu rửa lavabo nước nóng lạnh Caesar B730CU | 1,804,000 | |
Caesar B350CU | Vòi chậu rửa lavabo nước nóng lạnh Caesar B350CU | 1,397,000 | |
Caesar B541CU | Vòi chậu rửa lavabo nước nóng lạnh Caesar B541CU | 3,179,000 | |
Caesar B075C | Vòi chậu rửa lavabo nước lạnh Caesar B075C | 572,000 | |
Caesar B105C | Vòi chậu rửa lavabo nước lạnh Caesar B105C | 484,000 | |
Caesar B104C | Vòi chậu rửa lavabo nước lạnh Caesar B104C | 517,000 | |
Caesar B076C | Vòi chậu rửa lavabo nước lạnh Caesar B076C | 616,000 | |
Caesar B551CU | Vòi chậu rửa lavabo nước nóng lạnh Caesar B551CU | 3,223,000 | |
Caesar B550CU | Vòi chậu rửa lavabo nước nóng lạnh Caesar B550CU | 2,629,000 | |
Vòi sen tắm Caesar | Caesar S488C | Vòi sen cây tắm đứng nóng lạnh Caesar S488C | 9,317,000 |
Caesar SP149 | Vòi sen thuyền tắm đứng nóng lạnh Caesar SP149 | 6,413,000 | |
Caesar SP137 | Vòi sen thuyền tắm đứng nóng lạnh Caesar SP137 | 7,964,000 | |
Caesar SP132 | Vòi sen thuyền tắm đứng nóng lạnh Caesar SP132 | 9,350,000 | |
Caesar S668C | Vòi sen cây tắm đứng nóng lạnh Caesar S668C | 11,759,000 | |
Caesar S648C | Vòi sen cây tắm đứng nóng lạnh Caesar S648C | 9,801,000 | |
Caesar S378C | Vòi sen cây tắm đứng nóng lạnh Caesar S378C | 8,239,000 | |
Caesar BS644 | Vòi sen cây tắm đứng âm tường Caesar BS644 | 5,819,000 | |
Caesar BS641 | Vòi sen cây tắm đứng âm tường Caesar BS641 | 5,819,000 | |
Caesar BS125 | Cần sen cây tắm đứng Caesar BS125 | 3,333,000 | |
Caesar BS124 | Cần sen cây tắm đứng Caesar BS124 | 3,509,000 | |
Caesar BS122 | Cần sen cây tắm đứng Caesar BS122 | 3,102,000 | |
Caesar S063C | Vòi sen tắm nước lạnh Caesar S063C | 957,000 | |
Caesar W038C | Vòi sen tắm nước lạnh Caesar W038C | 341,000 | |
Caesar S108C | Vòi sen tắm nước lạnh Caesar S108C | 660,000 | |
Caesar S043CP | Vòi sen tắm nước lạnh Caesar S043CP | 913,000 | |
Caesar S043C | Vòi sen tắm nước lạnh Caesar S043C | 1,045,000 | |
Caesar S360C | Vòi sen tắm Caesar S360C | 1,452,000 | |
Caesar S843C | Vòi sen tắm nước nóng lạnh Caesar S843C | 4,279,000 | |
Caesar S593C | Vòi sen tắm nước nóng lạnh Caesar S593C | 3,553,000 | |
Caesar S823C | Vòi sen tắm nước nóng lạnh Caesar S823C | 3,421,000 | |
Caesar S543C | Vòi sen tắm nước nóng lạnh Caesar S543C | 3,298,000 | |
Caesar S813C | Vòi sen tắm nước nóng lạnh Caesar S813C | 2,761,000 | |
Caesar S743C | Vòi sen tắm nước nóng lạnh Caesar S743C | 2,541,000 | |
Caesar S733C | Vòi sen tắm nước nóng lạnh Caesar S733C | 2,288,000 | |
Vòi rửa chén Caesar | Caesar K036C | Vòi rửa chén bát nước lạnh Caesar K036C | 836,000 |
Caesar K035C | Vòi rửa chén bát nước lạnh Caesar K035C | 836,000 | |
Caesar K026C | Vòi rửa chén bát nước lạnh Caesar K026C | 979,000 | |
Caesar K025C | Vòi rửa chén bát nước lạnh Caesar K025C | 979,000 | |
Caesar K027C | Vòi rửa chén bát nước lạnh Caesar K027C | 572,000 | |
Caesar K022C | Vòi rửa chén bát nước lạnh Caesar K022C | 803,000 | |
Caesar K915C | Vòi rửa chén bát nước nóng lạnh Caesar K915C | 2,321,000 | |
Caesar K905C | Vòi rửa chén bát nước nóng lạnh Caesar K905C | 2,464,000 | |
Caesar K665C | Vòi rửa chén bát nước nóng lạnh Caesar K665C | 2,530,000 | |
Caesar K695C | Vòi rửa chén bát nước nóng lạnh Caesar K695C | 2,013,000 | |
Caesar K815C | Vòi rửa chén bát nước nóng lạnh Caesar K815C | 1,815,000 | |
Caesar K415C | Vòi rửa chén bát nước nóng lạnh Caesar K415C | 1,584,000 | |
Caesar K535C | Vòi rửa chén bát nước nóng lạnh Caesar K535C | 2,233,000 | |
Caesar K745C | Vòi rửa chén bát nước nóng lạnh Caesar K745C | 3,839,000 | |
Caesar K685C | Vòi rửa chén bát nước nóng lạnh Caesar K685C | 2,013,000 | |
Caesar K540C | Vòi rửa chén bát nước nóng lạnh Caesar K540C | 1,705,000 | |
Caesar K511C | Vòi rửa chén bát nước nóng lạnh Caesar K511C | 1,661,000 | |
Caesar K376C | Vòi rửa chén bát nước nóng lạnh Caesar K376C | 1,848,000 | |
Caesar K375C | Vòi rửa chén bát nước nóng lạnh Caesar K375C | 1,793,000 | |
Caesar K325C | Vòi rửa chén bát nước nóng lạnh Caesar K325C | 2,893,000 |
Viglacera là một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị vệ sinh tại Việt Nam. Sản phẩm thiết bị vệ sinh của Viglacera đã được đánh giá cao về cả chất lượng và hiệu suất hoạt động. Ngoài ra những sản phẩm này còn được hoàn thiện bằng chất liệu cao cấp mang đến tính bền vững và độ bền khi sử dụng lâu dài.
Phân loại | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán |
Bồn cầu Viglacera | Viglacera V93 | Bồn cầu thông minh Viglacera V93 | 14,100,000 |
Viglacera V96 | Bồn cầu thông minh Viglacera V96 | 13,260,000 | |
Viglacera V94 | Bồn cầu thông minh Viglacera V94 | 15,455,000 | |
Viglacera V91 | Bồn cầu thông minh Viglacera V91 | 35,900,000 | |
Viglacera V97 | Bồn cầu thông minh Viglacera V97 | 16,300,000 | |
Viglacera V95 | Bồn cầu thông minh Viglacera V95 | 13,260,000 | |
Viglacera V41 | Bồn cầu liền 1 khối Viglacera V41 | 4,900,000 | |
Viglacera V37 | Bồn cầu liền 1 khối Bồn cầu liền 1 khối Viglacera V37 | 4,100,000 | |
Viglacera V39 | Bồn cầu liền 1 khối Viglacera V39 | 4,150,000 | |
Viglacera BL5 | Bồn cầu liền 1 khối Viglacera BL5 | 4,000,000 | |
Viglacera V38 | Bồn cầu liền 1 khối Viglacera V38 | 4,400,000 | |
Viglacera V45 | Bồn cầu liền 1 khối Viglacera V45 | 4,600,000 | |
Viglacera V35 | Bồn cầu liền 1 khối Viglacera V35 | 4,800,000 | |
Viglacera V199 | Bồn cầu liền 1 khối Viglacera V199 | 6,700,000 | |
Viglacera C109 | Bồn cầu liền 1 khối Viglacera C109 | 4,400,000 | |
Viglacera V64 | Bồn cầu liền 1 khối Viglacera V64 | 4,790,000 | |
Viglacera Dakoshi C936 | Bồn cầu liền khối Dakoshi C936 | 6,000,000 | |
Viglacera Dakoshi D993 | Combo bồn cầu liền khối Dakoshi D993 | 13,800,000 | |
Viglacera Dakoshi D935 | Bồn cầu liền khối Dakoshi D935 | 6,000,000 | |
Viglacera Dakoshi C908 | Bồn cầu liền khối Dakoshi C908 | 4,950,000 | |
Viglacera Dakoshi C907 | Bồn cầu liền khối Dakoshi C907 | 3,950,000 | |
Viglaecera Dakoshi C993 | Bồn cầu liền khối Dakoshi C993 | 3,600,000 | |
Viglacera Dakoshi C931 | Bồn cầu liền khối Viglacera Dakoshi C931 | 4,000,000 | |
Viglacera Dakoshi C930 | Bồn cầu liền khối Viglacera Dakoshi C930 | 4,150,000 | |
Viglecera Dakoshi C909 | Bồn cầu liền khối Dakoshi C909 | 4,150,000 | |
Viglecera Dakoshi C900 | Bồn cầu liền khối Dakoshi C900 | 4,500,000 | |
Viglacera Dakoshi C906 | Bồn cầu liền khối Dakoshi C906 | 4,050,000 | |
Viglacera Dakoshi D906 | Combo bồn cầu liền khối Dakoshi D906 | 14,500,000 | |
Viglacera Dakoshi D903 | Combo bồn cầu liền khối Viglacera Dakoshi D903 | 13,800,000 | |
Viglecera Dakoshi C903 | Bồn cầu liền khối Dakoshi C903 | 3,600,000 | |
Viglacera BTE | Bồn cầu trẻ em Viglacera BTE | 2,030,000 | |
Viglacera Vi88 | Bồn cầu 2 khối Viglacera Vi88 (Nắp rơi êm) | 3,200,000 | |
Viglacera Vi66 | Bồn cầu 2 khối Viglacera Vi66 (Nắp thường) | 3,000,000 | |
Viglacera Vi107 | Bồn cầu 2 khối Viglacera Vi107 | 2,460,000 | |
Viglacera Vi77 | Bồn cầu 2 khối Viglacera Vi77 | 2,550,000 | |
Viglacera VT18M | Bồn cầu 2 khối Viglacera VT18M | 2,800,000 | |
Viglacera Vi6 | Bồn cầu 2 khối Viglacera Vi6 (Nắp rơi êm Vi6PP) | 2,630,000 | |
Chậu rửa Viglacera | Viglacera V42 | Chậu rửa lavabo Viglacera V42 | 1,700,000 |
Viglacera Dakoshi DB12 | Chậu rửa lavabo Dakoshi DB12 | 1,400,000 | |
Viglacera V72 | Chậu rửa lavabo Viglacera V72 | 1,700,000 | |
Viglacera BS415 | Chậu rửa lavabo Viglacera BS415 | 1,600,000 | |
Viglacera V28 | Chậu rửa lavabo Viglacera V28 | 1,130,000 | |
Viglacera V27 | Chậu rửa lavabo Viglacera V27 | 1,130,000 | |
Viglacera V29 | Chậu rửa lavabo Viglacera V29 | 1,130,000 | |
Viglacera Dakoshi DB15 | Chậu rửa lavabo Dakoshi DB15 | 1,400,000 | |
Viglacera CM2 | Chậu rửa lavabo Viglacera CM2 | 2,190,000 | |
Viglacera CM1 | Chậu rửa lavabo Viglacera CM1 | 2,900,000 | |
Viglacera V26 | Chậu rửa lavabo Viglacera V26 | 1,130,000 | |
Viglacera V25 | Chậu rửa lavabo Viglacera V25 | 1,130,000 | |
Viglacera V24 | Chậu rửa lavabo Viglacera V24 | 1,130,000 | |
Viglacera CD21 | Chậu rửa lavabo Viglacera CD21 | 1,700,000 | |
Viglacera CD20 | Chậu rửa lavabo Viglacera CD20 | 1,700,000 | |
Viglacera CD19 | Chậu rửa lavabo Viglacera CD19 | 1,700,000 | |
Viglacera CD16 | Chậu rửa lavabo Viglacera CD16 | 1,700,000 | |
Viglacera CD15 | Chậu rửa lavabo Viglacera CD15 | 1,700,000 | |
Viglacera CD6 | Chậu rửa lavabo Viglacera CD6 | 1,200,000 | |
Viglacera Dakoshi B320 | Chậu rửa lavabo Dakoshi B320 | 1,000,000 | |
Viglacera VTL2+BS502 | Chậu rửa lavabo Viglacera VTL2+BS502 | 1,200,000 | |
Viglacera BS501 | Chân đỡ chậu rửa lavabo Viglacera BS501 | 600,000 | |
Viglacera BS418 | Lavabo trẻ em Viglacera BS418 | 450,000 | |
Viglacera VTL2 | Chậu rửa lavabo Viglacera VTL2 | 600,000 | |
Viglacera BS409+BS501 | Chậu rửa lavabo Viglacera BS409+BS501 | 1,350,000 | |
Viglacera BS409+BS502 | Chậu rửa lavabo Viglacera BS409+BS502 | 1,350,000 | |
Viglacera V23 | Chậu rửa lavabo Viglacera V23 | 855,000 | |
Viglacera VTL2+BS501 | Chậu rửa lavabo Viglacera VTL2+BS501 | 1,200,000 | |
Viglacera CD50 | Chậu rửa lavabo Viglacera CD50 | 1,700,000 | |
Viglecera Dakoshi T600 | Chậu rửa lavabo Dakoshi T600 | 2,200,000 | |
Bồn tiểu Viglacera | Viglacera TT5 | Bồn tiểu Viglacera TT5 | 1,250,000 |
Viglacera TT1 | Bồn tiểu Viglacera TT1 | 550,000 | |
Viglacera VG845 | Van xả bồn tiểu Viglacera VG845 | 900,000 | |
Viglacera VNT1 | Vách ngăn bồn tiểu Viglacera VNT1 | 1,250,000 | |
Viglacera VG843 | Van xả bồn tiểu Viglacera VG843 | 3,300,000 | |
Viglacera VG842 | Van xả bồn tiểu Viglacera VG842 | 2,900,000 | |
Viglacera BS604 | Bồn tiểu Viglacera BS604 | 5,200,000 | |
Viglacera T1 | Bồn tiểu Viglacera T1 | 1,600,000 | |
Vòi chậu Viglacera | Viglacera Dakoshi I402 | Vòi lavabo inox mờ Viglacera Dakoshi I402 | 350,000 |
Viglacera Dakoshi I402B | Vòi lavabo inox bóng Viglacera Dakoshi I402B | 500,000 | |
Viglacera VG103 | Vòi lavabo Viglacera VG103 | 890,000 | |
Viglacera Dakoshi I403B | Vòi lavabo inox bóng Viglacera Dakoshi I403B | 700,000 | |
Viglacera Dakoshi I404 | Vòi lavabo inox mờ Viglacera Dakoshi I404 | 450,000 | |
Viglacera VG106 | Vòi lavabo Viglacera VG106 | 790,000 | |
Viglacera Dakoshi I404B | Vòi lavabo inox bóng Viglacera Dakoshi I404B | 700,000 | |
Viglacera VG111 | Vòi lavabo Viglacera VG111 | 1,610,000 | |
Viglacera VG104 | Vòi lavabo Viglacera VG104 | 1,170,000 | |
Viglacera VG168 | Vòi lavabo Viglacera VG168 | 1,540,000 | |
Viglacera VG126 | Vòi lavabo Viglacera VG126 | 2,420,000 | |
Viglacera VG125 | Vòi lavabo Viglacera VG125 | 2,290,000 | |
Viglacera Dakoshi I203 | Vòi lavabo inox mờ Viglacera Dakoshi I203 | 800,000 | |
Viglacera Dakoshi I204 | Vòi lavabo inox mờ Viglacera Dakoshi I204 | 700,000 | |
Viglacera Dakoshi I202B | Vòi lavabo inox bóng Viglacera Dakoshi I202B | 850,000 | |
Viglacera Dakoshi I207 | Vòi lavabo inox mờ Viglacera Dakoshi I207 | 810,000 | |
Viglacera Dakoshi I204B | Vòi lavabo inox bóng Viglacera Dakoshi I204B | 1,200,000 | |
Viglacera Dakoshi I208 | Vòi lavabo inox mờ Viglacera Dakoshi I208 | 900,000 | |
Viglacera VG143 | Vòi lavabo Viglacera VG143 | 2,150,000 | |
Viglacera VG142 | Vòi lavabo Viglacera VG142 | 2,100,000 | |
Viglacera VG141 | Vòi lavabo Viglacera VG141 | 1,990,000 | |
Viglacera VG105 | Vòi lavabo Viglacera VG105 | 1,600,000 | |
Viglacera Dakoshi I202 | Vòi lavabo inox mờ Viglacera Dakoshi I202 | 600,000 | |
Viglacera VG143.1 | Vòi lavabo Viglacera VG143.1 | 2,970,000 | |
Viglacera VG142.1 | Vòi lavabo Viglacera VG142.1 | 2,930,000 | |
Viglacera VG141.1 | Vòi lavabo Viglacera VG141.1 | 2,370,000 | |
Viglacera VG102 | Vòi lavabo Viglacera VG102 | 1,090,000 | |
Viglacera Dakoshi I203B | Vòi lavabo inox bóng Viglacera Dakoshi I203B | 1,800,000 | |
Viglacera Dakoshi I207B | Vòi lavabo inox bóng Viglacera Dakoshi I207B | 1,100,000 | |
Vòi bếp Viglacera | Viglacera VG707 | Vòi rửa chén Viglacera VG707 | 640,000 |
Viglacera VG743 | Vòi rửa chén Viglacera VG743 | 2,240,000 | |
Viglacera VG713 | Vòi rửa chén Viglacera VG713 | 2,940,000 | |
Viglacera VG731 | Vòi rửa chén Viglacera VG731 | 1,690,000 | |
Viglacera VG714 | Vòi rửa chén Viglacera VG714 | 1,300,000 | |
Viglacera VG701 | Vòi rửa chén Viglacera VG701 | 1,600,000 | |
Viglacera VG712 | Vòi rửa chén Viglacera VG712 | 1,800,000 | |
Sen tắm Viglacera | Viglacera VG508 | Vòi sen Viglacera VG508 | 890,000 |
Viglacera VG503 | Vòi sen Viglacera VG503 | 980,000 | |
Viglacera VG511 | Vòi sen Viglacera VG511 | 2,340,000 | |
Viglacera VG515.1 | Vòi sen cây Viglacera VG515.1 | 4,950,000 | |
Viglacera VG511.1 | Vòi sen cây Viglacera VG511.1 | 6,470,000 | |
Viglacera VG502 | Vòi sen Viglacera VG502 | 1,800,000 | |
Viglacera VG541 | Vòi sen Viglacera VG541 | 3,350,000 | |
Viglacera VG596 | Vòi sen cây Viglacera VG596 | 5,740,000 | |
Viglacera VG581 | Vòi sen cây Viglacera VG581 | 5,180,000 | |
Viglacera VG514 | Vòi sen Viglacera VG514 | 1,930,000 | |
Viglacera VG519 | Vòi sen Viglacera VG519 | 3,650,000 | |
Viglacera VG542 | Vòi sen Viglacera VG542 | 3,310,000 | |
Viglacera VG598 | Vòi sen cây Viglacera VG598 | 7,850,000 | |
Viglacera VG597 | Vòi sen cây Viglacera VG597 | 6,360,000 | |
Viglacera VG595 | Vòi sen cây Viglacera VG595 | 8,740,000 | |
Viglacera VG593 | Vòi sen cây Viglacera VG593 | 7,220,000 | |
Viglacera VG592 | Vòi sen cây Viglacera VG592 | 7,310,000 | |
Viglacera VG568 | Vòi sen Viglacera VG568 | 2,150,000 | |
Viglacera VG515 | Vòi sen Viglacera VG515 | 2,250,000 | |
Viglacera VG504 | Vòi sen Viglacera VG504 | 1,950,000 |
ĐẶT HÀNG NGAY - HÀNG CÓ SẴN GIAO TRONG 2H
328 Hoàng Văn Thụ, P.4, Quận Tân Bình, TP. HCM (Bản đồ)
(0283) 81 66666 info@bepxanh.com
Thời gian mở cửa: 8h - 21h (thứ 2 đến thứ Chủ nhật)
0915.235.445 | Hotline Tân Bình
0901.988.988 | Hotline Quận 7
0917.844.344 | Hotline Gò Vấp
0919.112.433 | Hotline Tân Phú
0944.735.533 | Hotline Thủ Đức
0915.431.433 | Hotline Mua sỉ
0915.431.433 | Hotline cộng tác viên
1800.6775 | Tổng đài miễn cước