Lưu ý: Giá thiết bị nhà bếp Malloca được liệt kê dưới đây đang là giá Niêm Yết của sản phẩm. Để nhận được nhiều ưu đãi, quý khách có thể liên hệ với bộ phận bán hàng của siêu thị bếp Bếp XANH theo số: 1800 6775 để nhận được nhiều ưu đãi hơn.
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán lẻ (Đã bao gồm VAT) |
Sản phẩm gia dụng | |||
1 | 610000080 | Bộ lót nồi (4 cái) MST-6667 | VND 220,000 |
2 | 610000079 | Dụng cụ băm hành tỏi MGC-6501 | VND 220,000 |
3 | 610000082 | Dụng cụ xay tiêu MMPM-657A | VND 275,000 |
4 | 610000008 | Bình bột dùng cho MRC DM-P26 | VND 320,000 |
5 | 610000006 | DD tây rửa mặt kính bếp điện từ GC-775L | VND 430,000 |
6 | 610000017 | Khay úp chén đĩa MDD-14028 | VND 450,000 |
7 | 610000007 | DD tẩy rửa dùng cho LN LVS KD-305 | VND 475,000 |
8 | 610000020 | Bộ đựng gia vị (dầu và giấm) MOVS-10128 | VND 500,000 |
9 | 610000014 | Cân điện tử MKS-829 | VND 750,000 |
10 | 610000102 | Rổ đựng chén dĩa CS 50 | VND 825,000 |
11 | 610000103 | Bình xịt xà phòng SDS 67 | VND 880,000 |
12 | 610000018 | Bộ đựng gia vị (2 lọ) MSPS-80145 | VND 950,000 |
13 | 610000004 | Chảo inox 2 món cao câp FY-146 | VND 1,440,000 |
14 | 610000019 | Bộ đựng gia vị (4 lọ) MSPS-80142 | VND 1,500,000 |
15 | 610000013 | Dụng cụ khui rượu MWO-TZ9 | VND 1,870,000 |
16 | 610000099 | Chảo inox không dính SA-04 EHN | VND 1,980,000 |
17 | 610000083 | Nồi chiên không dầu, màu trắng MAF-7515 | VND 2,750,000 |
18 | 610000002 | Nồi inox SA-099 | VND 2,850,000 |
19 | 610000028 | Máy thái thực phẩm MFS-9001 | VND 3,250,000 |
20 | 610000000 | Bộ nồi inox 6 món TE-025 | VND 3,780,000 |
21 | 610000098 | Bộ nồi inox 8 món SA-4002 | VND 4,510,000 |
22 | 610000003 | Bộ nồi inox 9 món SA-1503 | VND 5,650,000 |
Bếp Gas | |||
23 | 520000033 | Bếp kính âm 3 gas GHG 733B NEW | VND 5,700,000 |
24 | 520000064 | Bếp kính âm 2 gas AS 9502B | VND 5,885,000 |
25 | 520000065 | Bếp kính âm 2 gas AS 9502W | VND 5,885,000 |
26 | 520000066 | Bếp kính âm 3 gas AS 9503B | VND 6,490,000 |
27 | 520000009 | Bếp ga dòng 2 bêp AS 920GR | VND 7,150,000 |
28 | 520000012 | Bếp ga dòng 2 bếp AS 920R | VND 7,150,000 |
29 | 520000085 | Bếp kính âm 2 gas AS 9602B | VND 7,150,000 |
30 | 520000086 | Bếp kính âm 2 gas AS 9602DG | VND 7,150,000 |
31 | 520000087 | Bếp kính âm 3 gas AS 9603B | VND 7,920,000 |
32 | 520000088 | Bếp kính âm 3 gas AS 9603DG | VND 7,920,000 |
33 | 520000026 | Bếp ga dòng 3 bêp AS 930G | VND 8,050,000 |
34 | 520000028 | Bếp kính âm 3 gas AS 930R. | VND 8,050,000 |
35 | 520000024 | Bếp kính âm 3 gas AS 930 | VND 8,300,000 |
36 | 600000000 | Bếp kính âm 4 gas GHG724-MCB | VND 8,900,000 |
37 | 520000013 | Bếp kính âm 2 gas AS 9402B | VND 9,570,000 |
38 | 520000014 | Bếp kính âm 2 gas AS 9402BG | VND 9,570,000 |
39 | 520000015 | Bếp kính âm 2 gas AS 9402G | VND 9,570,000 |
40 | 520000016 | Bếp kính âm 2 gas AS 9402R. | VND 9,570,000 |
41 | 520000029 | Bếp kính âm 3 gas AS 9403B | VND 10,500,000 |
42 | 520000030 | Bếp kính âm 3 gas AS 9403G | VND 10,500,000 |
43 | 520000031 | Bếp kính âm 3 gas AS 9403R | VND 10,500,000 |
Bếp Điện | |||
44 | 520000052 | Bếp kính âm 2 điện MH-02R | VND 16,950,000 |
45 | 600000006 | Bếp 3 điện, mã sô MR 593 | VND 18,300,000 |
46 | 600000005 | Bếp 2 điện, mã sô MR 732 | VND 18,700,000 |
Bếp Domino | |||
47 | 520000091 | Bếp kính âm Domino 1 Gas MDG 301 | VND 3,850,000 |
48 | 520000041 | Bếp kính âm Domino 2 Điện MDH-02R | VND 9,570,000 |
49 | 600000473 | Bếp kính âm Domino 2 từ MDI 302 | VND 11,000,000 |
50 | 520000040 | Bếp kính âm Domino 2 từ MDH-02I | VND 11,000,000 |
Bếp Từ | |||
51 | 600000532 | Bếp 1 từ để bàn MCT-K68 | VND 3,300,000 |
52 | 520000049 | Bếp kính âm 2 từ MH-02I | VND 18,975,000 |
53 | 520000067 | Bếp kính âm 2 từ MH-02I D | VND 19,415,000 |
54 | 520000071 | Bếp kính âm 2 từ MH-021S | VND 19,800,000 |
55 | 520000051 | Bếp kính âm 4 từ MH-04I | VND 21,680,000 |
56 | 600000007 | Bếp 2 từ, mã sô MI 732 SL | VND 21,700,000 |
57 | 600000008 | Bếp 3 từ, mã số MI 593B | VND 22,000,000 |
58 | 520000072 | Bếp kính âm 3 từ MH-03IS | VND 22,000,000 |
59 | 600000009 | Bếp 3 từ, mã sô MI 593W | VND 22,330,000 |
Bếp kết hợp | |||
60 | 520000043 | Bếp kính âm 2 Gas 1 điện EG 201C | VND 13,700,000 |
61 | 520000047 | Bếp kính âm 2 Gas 1 từ EG 201I | VND 13,900,000 |
62 | 520000055 | Bếp kính âm 1 từ 1 điện MH-02IR | VND 20,900,000 |
63 | 520000089 | Bếp 1 từ 1 điện, mã số MH-02IR LB | VND 20,900,000 |
64 | 520000077 | Bếp 1 từ 1 điện, mã số MH-02IR SB | VND 20,900,000 |
65 | 520000068 | Bếp kính âm 1 từ 1 điện MH-02IR D | VND 20,900,000 |
66 | 600000475 | Bếp kính âm 1 điện 1 từ MIR 772 | VND 22,550,000 |
67 | 600000010 | Bếp 2 từ 1 điện, mã số MIR 593 | VND 23,320,000 |
68 | 520000056 | Bếp kính âm 2 điện 1 từ MH-03IRA | VND 28,600,000 |
69 | 520000079 | Bếp 2 từ và 1 điện, Mã sô MH-03IRB LB | VND 29,370,000 |
70 | 520000090 | Bếp 2 từ và 1 điện, Mã sô MH-03IRB SB | VND 29,370,000 |
71 | 520000057 | Bếp kính âm 2 từ 1 điện MH-03IRB | VND 29,370,000 |
72 | 520000069 | Bếp kính âm 2 từ 1 điện MH-03IRB S | VND 29,370,000 |
73 | 520000058 | Bếp kính âm 2 từ 2 điện MH-04IR | VND 31,900,000 |
74 | 520000070 | Bếp kính âm 2 từ 2 điện MH-04IR S | VND 32,340,000 |
Vòi nước | |||
75 | 600000567 | Vòi rửa mạ chrome K120N | VND 1,815,000 |
76 | 600000568 | Vòi rửa mạ chrome K121N | VND 1,980,000 |
77 | 600000128 | Vòi rửa mạ chrome K186 | VND 1,980,000 |
78 | 600000127 | Vòi rửa mạ chrome K151T | VND 2,475,000 |
79 | 600000112 | Vòi rửa mạ chrome K1 19T3 | 2.805.000 |
80 | 600000125 | Vòi rửa mạ chrome K129T | 2.805.000 |
81 | 600000115 | Vòi rửa mạ chrome K140 | VND 2,860,000 |
82 | 600000569 | Vòi rửa mạ chrome K279N | VND 2,970,000 |
83 | 600000566 | Vòi rửa mạ chrome K119N9 | VND 3,080,000 |
84 | 600000121 | Vòi rửa mạ chrome K298C | VND 3,410,000 |
85 | 600000570 | Vòi K559-SN | VND 3,520,000 |
86 | 600000131 | Vòi KS69-S | VND 3,520,000 |
87 | 600000571 | Vòi KSó9-SN | VND 3,520,000 |
88 | 600000119 | Vòi rửa mạ chrome K290C | VND 3,520,000 |
89 | 600000445 | Vòi rửa mạ chrome K292C | VND 3,520,000 |
90 | 600000118 | Vòi rửa mạ chrome K289C | VND 3,850,000 |
91 | 600000129 | Vòi K529-S | VND 4,180,000 |
92 | 600000132 | Vòi KS589-S | VND 4,290,000 |
93 | 600000120 | Vòi rửa mạ chrome K291C | VND 4,620,000 |
94 | 600000444 | Vòi rửa mạ chrome K014C | VND 4,950,000 |
95 | 600000116 | Vòi rửa mạ chrome K275C | VND 5,170,000 |
Chậu rửa Inox | |||
96 | 600000012 | Chậu rửa đơn không cánh MS 1023 | VND 3,300,000 |
97 | 600000019 | Chậu rửa đôi không cánh MS 1001 New | VND 4,730,000 |
98 | 610000009 | Chậu rửa đôi không cánh MS 1003 New | VND 4,730,000 |
99 | 600000020 | Chậu rửa đôi không cánh MS 1011 New | VND 4,840,000 |
100 | 610000011 | Chậu rửa đôi không cánh MS 1024 | VND 5,170,000 |
101 | 610000031 | chậu MS1026L (2207F.R) dự án | VND 5,500,000 |
102 | 600000042 | chậu MS1026R (2207E.L) dự án | VND 5,500,000 |
103 | 600000590 | Chậurửa đôi không cánh MS 6075 | VND 6,380,000 |
104 | 600000592 | Chậurửa đôi không cánh MS 6081 | VND 6,600,000 |
105 | 600000017 | Chậu rửa đôi cánh phải MS 1027R New | VND 6,600,000 |
106 | 810000006 | Chậu rửa đôi cánh trái MS 1027L New | VND 6,600,000 |
107 | 600000030 | Chậu rửa đôi không cánh MS 8801 | VND 7,150,000 |
108 | 600000034 | Chậu rửa đôi không cánh MS 8812 | VND 7,370,000 |
109 | 600000594 | Chậu rửa đôi cánh phải MS 7818 | VND 8,140,000 |
110 | 810000029 | Chậu đôi không cánh MS 6065 | VND 8,470,000 |
111 | 810000020 | Chậu rửa đôi cánh phải MS 8809 | VND 8,470,000 |
112 | 810000034 | Chậu đơn MS1028D | VND 8,800,000 |
113 | 810000016 | Chậu rửa đôi không cánh MS 610A | VND 8,910,000 |
114 | 600000593 | Chậu rửa đôi không cánh MS 620T | VND 8,910,000 |
115 | 600000031 | Chậu rửa đôi cánh phải MS 8804 | VND 9,020,000 |
116 | 600000577 | Chậu rửa đôi không cánh MS 6304T | VND 9,350,000 |
117 | 810000080 | Chậu rửa đôi không cánh MS 610T | VND 9,460,000 |
118 | 600000578 | Chậu rửa đôi cánh phải MS 6305T | VND 9,790,000 |
119 | 810000023 | Chậu rửa đôi cánh phải MS 8815R | VND 9,900,000 |
120 | 600000036 | Chậu rửa đôi cánh trái MS 8815L | VND 9,900,000 |
121 | 810000021 | Chậu rửa đôi cánh trái MS 8816 | VND 10,450,000 |
122 | 600000037 | Chậu rửa đôi cánh phải MS 8817 | VND 11,000,000 |
123 | 810000015 | Chậu rửa đôi cánh phải MS 6306 | VND 11,660,000 |
124 | 810000079 | Chậu rửa đôi cánh phải MS 6306T | VND 12,100,000 |
Chậu rửa Inox | |||
125 | 600000135 | Lò hấp kiêng trắng, 35L, mã sô MST35-IX03 | VND 18,200,000 |
Lò nướng | |||
126 | 600000401 | Lò nướng 5 chức năng, inox MOV-655EGT | VND 12,750,000 |
127 | 600000400 | Lò nướng 5 chức năng, kính đen MOV- 655EST | VND 12,750,000 |
128 | 600000469 | Lò nướng âm 9 chức năng MOV-659] | VND 17,490,000 |
129 | 600000146 | Lò nướng âm 65L MOV-65DA (Kính đen) | VND 19,140,000 |
130 | 600000147 | Lò nướng âm 65L MOV-65DA (Kính trăng) | VND 19,140,000 |
131 | 600000148 | Lò nướng âm 65L MOV-65DE | VND 20,130,000 |
132 | 600000470 | Lò nướng âm 9 chức năng MOV-659TC | VND 20,130,000 |
Lò nướng Kết Hợp | |||
133 | 600000137 | Lò nướng kết hợp vi sóng trắng MW-944TA | VND 21,780,000 |
134 | 600000136 | Lò nướng kết hợp vi sóng đen MW-944R | VND 23,870,000 |
Lò vi sóng | |||
135 | 600000307 | Lò vi sóng viền inox 27L MW-927I | VND 10,450,000 |
136 | 600000305 | Lò vi sóng viền inox 27L MW 927S | VND 11,880,000 |
137 | 600000309 | Lò vi sóng viền inox 27L MW-927DE | VND 12,100,000 |
138 | 600000306 | Lò vi sóng kiếng đen 27L MW 927BG | VND 12,650,000 |
139 | 600000308 | Lò vi sóng kiêng trắng 27L MW 927BG | VND 12,650,000 |
140 | 600000310 | Lò vi sóng kiếng đen 35L MW35-IX03 | VND 18,200,000 |
141 | 600000311 | Lò vi sóng kiếng trắng 35L MW35-IX03 | VND 18,200,000 |
Máy giặt | |||
142 | 600000237 | Máy giặt 8 Kg Malloca, MWM-C1903E | VND 15,400,000 |
Máy giặt sấy kết hợp | |||
143 | 600000534 | Máy giặt sấy kết hợp MWD-FC100 | VND 24,750,000 |
Máy hút mùi | |||
144 | 600000096 | Máy hút Classic H107B | VND 3,450,000 |
145 | 600000097 | Máy hút Classic H107W | VND 3,450,000 |
146 | 600000095 | Máy hút Classic H107 | VND 3,750,000 |
147 | 600000094 | Máy hút Classic H342.6 New | VND 4,730,000 |
148 | 600000193 | Máy hút âm kệ, Mã số K1506 | VND 4,840,000 |
149 | 600000053 | Máy hút âm tủ Arno-K0706 | VND 4,950,000 |
150 | 600000090 | Máy hút Classie H322.7 New | VND 4,950,000 |
151 | 600000047 | Máy hút âm tủ H204.7 | VND 5,170,000 |
152 | 600000049 | Máy hút âm tủ H204.9 | VND 5,500,000 |
153 | 600000093 | Máy hút Classie H342.9 New | VND 5,500,000 |
154 | 600000192 | Máy hút âm kệ, mã số K1509 | VND 5,500,000 |
155 | 600000191 | Máy hút âm tủ Arno-K0709 (070C0034A) | VND 5,830,000 |
156 | 600000500 | Máy hút âm kệ, K1506 TC | VND 6,160,000 |
157 | 600000572 | Máy hút âm tủ K1507 TC | VND 6,600,000 |
158 | 600000573 | Máy hút âm tủ K1509 TC | VND 7,150,000 |
159 | 600000051 | Máy hút âm tủ H205.7-G | VND 6,270,000 |
160 | 600000190 | Máy hút âm tủ H205.7-WG | VND 6,270,000 |
161 | 600000076 | Máy hút ống khói MC 1070 | VND 9,350,000 |
162 | 600000077 | Máy hút ống khói MC 1090 | VND 9,900,000 |
163 | 600000050 | Máy hút âm tủ HJ-168 | VND 10,230,000 |
164 | 600000078 | Máy hút ống khói SIGMA-K820T | VND 11,550,000 |
165 | 600000439 | Máy hút ống khói MC-9003 | VND 12,650,000 |
166 | 600000082 | Máy hút ống khói Theta K1520 | VND 12,650,000 |
167 | 600000056 | Máy hút đảo MC 9066 Island New | VND 13,700,000 |
168 | 600000084 | Máy hút ống khói Zeta K1573 | VND 15,950,000 |
169 | 600000438 | Máy hút đảo MC-9053 ISLA | VND 16,500,000 |
170 | 600000080 | Máy hút ống khói kiêng đen MC 9039B | VND 16,720,000 |
171 | 600000081 | Máy hút ống khói kiêng trắng MC 9039W | VND 16,720,000 |
172 | 600000057 | Máy hút đảo MC 9082 Island | VND 16,900,000 |
173 | 810000069 | MÁY HÚT ống khói SLIM KI522 | VND 18,150,000 |
174 | 810000067 | MÁY HÚT ống khói HORIZON KI1574 | VND 19,250,000 |
175 | 810000042 | Máy hút ống khói K900A | VND 23,900,000 |
176 | 600000213 | Máy hút đảo, MOON-I230FE | VND 25,500,000 |
177 | 600000212 | Máy hút ống khói, KITE WHITE-K200W cảm ứng | VND 25,500,000 |
178 | 810000043 | Máy hút ống khói K90S | VND 27,800,000 |
179 | 810000052 | Máy hút ống khói K9992 (077F7101) | VND 29,500,000 |
Máy rửa chén | |||
180 | 600000479 | Máy rửa chén độc lập WQP12-J7223A E5 | VND 18,900,000 |
181 | 600000480 | Máy rửa chén âm tủ WQP12-J7309K E5 | VND 19,800,000 |
182 | 600000463 | Máyrửa chén độc lập WQP12-7635BS | VND 25,300,000 |
Máy sấy chén | |||
183 | 600000109 | Máy sấy chén treo tường MDC-21C | VND 6,900,000 |
184 | 600000459 | Máy sấy chén âm tủ MSC-100A | VND 9,350,000 |
185 | 600000458 | Máy sấy chén âm tủ MSC-1005 | VND 12,100,000 |
Máy sấy quần áo | |||
186 | 600000238 | Máy sấy quần áo 8Kg Malloca, MTD-B0603E | VND 16,500,000 |
Tử rượu | |||
187 | 600000154 | Tủ rượu MWC-22G | VND 17,800,000 |
188 | 600000155 | Tủ rượu MWC-22S | VND 17,800,000 |
189 | 600000602 | Tủ rượu MWC-46BG | VND 19,800,000 |
190 | 600000603 | Tủ rượu MWC-180BG | VND 35,200,000 |
Tủ lạnh | |||
191 | 600000451 | Tủ lạnh side by side MF-517SBS | VND 28,600,000 |
328 Hoàng Văn Thụ, P.4, Quận Tân Bình, TP. HCM (Bản đồ)
(0283) 81 66666 info@bepxanh.com
Thời gian mở cửa: 8h - 21h (thứ 2 đến thứ Chủ nhật)
0915.235.445 | Hotline Tân Bình
0901.988.988 | Hotline Quận 7
0917.844.344 | Hotline Gò Vấp
0919.112.433 | Hotline Tân Phú
0944.735.533 | Hotline Thủ Đức
0915.431.433 | Hotline Mua sỉ
0915.431.433 | Hotline cộng tác viên
1800.6775 | Tổng đài miễn cước